Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 3121 đến 3240 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
chức sự chức trách chức tước chức vụ
chức vị chức việc chứng chứng bệnh
chứng cứ chứng cớ chứng chỉ chứng dẫn
chứng duyệt chứng giám chứng giải chứng khoán
chứng kiến chứng minh chứng minh thư chứng nghiệm
chứng nhân chứng nhận chứng tá chứng tích
chứng tật chứng tỏ chứng từ chứng thực
chứng thư chứng tri chừ chừ bự
chừa chừa bỏ chừa mặt chừng
chừng đỗi chừng độ chừng mực chừng nào
chừng như chửa chửa hoang chửa trâu
chửa trứng chửi chửi đổng chửi bới
chửi chữ chửi mắng chửi rủa chửi xỏ
chửng chữ chữ đồng chữ đệm
chữ điền chữ bát chữ cái chữ chân
chữ chi chữ con chữ hiếu chữ hoa
chữ in chữ kí chữ nôm chữ ngũ
chữ ngả chữ nghĩa chữ nghiêng chữ nhật
chữ nho chữ quốc ngữ chữ rông chữ rời
chữ số chữ tây chữ tình chữ tòng
chữ thập ngoặc chữ triện chữ trung chữ vạn
chữ viết chữa chữa bệnh chữa cháy
chữa chạy chữa thẹn chững chững chàng
chững chạc chực chểnh choảng chểnh mảng
chỗ chỗ ở chỗ đứng chỗ dựa
chỗ hiểm chỗ ngồi chỗ phạm chỗ quang
chỗ trống chốc chốc chốc chốc lát
chốc lở chốc mép chốc mòng chốc nữa
chối chối cãi chối kệ chối quanh
chối tai chối từ chối xác chốn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.